Có 2 kết quả:
田間管理 tián jiān guǎn lǐ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ • 田间管理 tián jiān guǎn lǐ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
tián jiān guǎn lǐ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
land management
Bình luận 0
tián jiān guǎn lǐ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
land management
Bình luận 0